--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quát mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quát mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quát mắng
+ verb
storm at
quát mắng ầm ỉ
to storm at violently
Lượt xem: 748
Từ vừa tra
+
quát mắng
:
storm atquát mắng ầm ỉto storm at violently
+
alimental
:
dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
+
rượu mạnh
:
Strong alcohol; brandy
+
họp mặt
:
Get togetherHôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ điLet's get old friends together and talk about our young daysCuộc họp mặt liên hoanA merry-making get-together
+
điện tích
:
Electric charge